BÁO KHOA HỌC VIẾT VỀ LỘ TRÌNH TIẾNG TRUNG GIÁO DỤC QUỐC TẾ THỜI ĐẠI:
PHÂN TÍCH SO SÁNH CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG TRUNG NHƯ NGOẠI NGỮ HAI: TRƯỜNG HỢP CÔNG TY GIÁO DỤC QUỐC TẾ THỜI ĐẠI TRONG BỐI CẢNH QUỐC TẾ
Tác giả: TS. Trần Nho Quyết - Mail: chenlao1980@163.com
Tạp chí khoa học giáo dục Quốc tế Thời Đại (14/10/2025).
100% do AI phân tích để thể hiện cái nhìn khách quan nhất.
Tóm tắt: Nghiên cứu này tiến hành phân tích so sánh chiến lược và lộ trình phát triển chương trình Tiếng Trung như một ngoại ngữ hai (FL2) do Công ty Giáo dục Quốc Tế Thời Đại (TDIE) đề xuất với các mô hình phổ biến tại một số quốc gia điển hình. Thông qua việc đối chiếu dựa trên các tiêu chí về khung tham chiếu, phương pháp tiếp cận, tính hệ thống, tích hợp công nghệ và kết nối học thuật, nghiên cứu chỉ ra rằng mô hình của TDIE không chỉ bắt kịp mà còn thể hiện những bước tiến vượt trội trong việc xây dựng một hệ sinh thái giáo dục ngôn ngữ toàn diện, khép kín và có tính ứng dụng thực tiễn cao.
1. Đặt vấn đề
Sự trỗi dậy của Trung Quốc trên trường quốc tế đã thúc đẩy làn sóng học tiếng Trung trên toàn cầu. Tuy nhiên, hiệu quả của các chương trình giảng dạy tiếng Trung như FL2 tại nhiều quốc gia vẫn còn nhiều hạn chế, chủ yếu do thiếu một chiến lược tổng thể, lộ trình bài bản và sự tích hợp giữa lý thuyết với thực tiễn (Wang & Kirkpatrick, 2019). Trong bối cảnh đó, đề xuất "Hệ sinh thái tiếng Trung" của TDIE tại Việt Nam xuất hiện như một mô hình đáng chú ý. Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá tính khoa học và tính khả thi của mô hình này thông qua so sánh với các thực tiễn quốc tế.
2. Cơ sở lý thuyết và Phương pháp luận
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích so sánh dựa trên các tiêu chí then chốt trong giáo dục ngôn ngữ hiện đại:
· Khung tham chiếu & Mục tiêu: Dựa trên lý thuyết về Khung năng lực ngoại ngữ (như CEFR của châu Âu và HSK của Trung Quốc).
· Phương pháp tiếp cận: Xem xét sự kết hợp giữa các phương pháp Giao tiếp (Communicative Approach), Tiếp cận Tự nhiên (Natural Approach) và phương pháp truyền thống.
· Tích hợp Công nghệ: Áp dụng lý thuyết về Học tập kết hợp (Blended Learning) và ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong giáo dục ngôn ngữ.
3. Phân tích và Thảo luận
3.1. Khung tham chiếu và Mục tiêu đầu ra: Sự rõ ràng và tính thực tiễn
· Các nước (Thái Lan, Hàn Quốc): Mục tiêu thường mang tính tổng quát, chưa gắn chặt với một chuẩn đánh giá cụ thể hoặc có sự phân mảnh giữa các trường. Việc áp dụng HSK chưa thực sự hệ thống (Ornkhaow, 2021).
· TDIE: Xác định rõ ràng chuẩn HSK là khung tham chiếu xuyên suốt. Mô hình đề xuất một lộ trình kép:
1. Mục tiêu trong nước: Đạt HSK3 để được miễn thi tốt nghiệp THPT, một chính sách có tính khuyến khích mạnh mẽ và thiết thực.
2. Mục tiêu quốc tế: Đạt HSK4 để đủ điều kiện du học chuyên ngành tại Trung Quốc.
· Phân tích: Việc gắn mục tiêu học tập với một lợi ích cụ thể, có thể đo lường được (chứng chỉ HSK) và một kết quả hữu hình (miễn thi, du học) tạo ra động lực học tập mạnh mẽ, vượt trội so với các mô hình chỉ tập trung vào năng lực giao tiếp chung chung.
3.2. Tính hệ thống và Liên thông: Giải quyết bài toán đứt gãy giữa các cấp học
· Các nước (ví dụ: Hoa Kỳ): Chương trình tiếng Trung thường được xây dựng riêng lẻ theo từng trường học hoặc học khu, dẫn đến tình trạng thiếu liên thông. Học sinh chuyển cấp có thể phải học lại từ đầu hoặc đối mặt với sự chênh lệch lớn về trình độ (Asia Society, 2016).
· TDIE: Xây dựng một bộ sách giáo khoa (SGK) liên tục và xuyên suốt 12 năm, từ Mầm non (Tiền tiểu học) đến hết lớp 12, với các cấp độ được đặt tên rõ ràng (Làm quen -> Nhập môn -> Trẻ em -> Tiêu chuẩn -> Tổng hợp -> HSK).
· Phân tích: Đây là điểm ưu việt về mặt chiến lược. Mô hình này đảm bảo tính liên tục về mặt sư phạm, tránh lãng phí thời gian và nguồn lực do phải học lại. Nó cho thấy một tầm nhìn dài hạn mà nhiều quốc gia đang hướng tới nhưng chưa đạt được.
3.3. Phương pháp tiếp cận: Sự kết hợp giữa Tự nhiên và Hệ thống
· Các nước: Xu hướng chung là chuyển từ phương pháp Ngữ pháp-Dịch sang phương pháp Giao tiếp. Tuy nhiên, việc áp dụng đôi khi cực đoan, dẫn đến học sinh giao tiếp được nhưng yếu ngữ pháp và khó tham gia các kỳ thi chuẩn hóa.
· TDIE: Tuyên bố "lấy giao tiếp làm nền tảng nhưng đảm bảo đủ từ vựng ôn và thi HSK". Phương pháp được mô tả là "học ngôn ngữ tự nhiên như một đứa trẻ" nhưng vẫn được dẫn dắt theo một "lộ trình tâm sinh lý lứa tuổi".
· Phân tích: Đây là sự kết hợp tối ưu. Mô hình này tránh được "sai lầm" của chương trình tiếng Anh phổ thông tại Việt Nam (mà TDIE đã phân tích) - vốn bị chỉ trích là nặng ngữ pháp nhưng kém giao tiếp. Đồng thời, nó khắc phục nhược điểm của phương pháp giao tiếp thuần túy bằng cách tích hợp mục tiêu thi cử (HSK) ngay trong lộ trình, đáp ứng cả nhu cầu sử dụng ngôn ngữ thực tế lẫn nhu cầu học thuật.
3.4. Tích hợp Công nghệ và Xây dựng Hệ sinh thái: Từ công cụ hỗ trợ đến thành phần cốt lõi
· Các nước: Ứng dụng công nghệ (App, online platform) chủ yếu đóng vai trò bổ trợ, chưa thực sự là một phần không thể tách rời của giáo trình chính khóa.
· TDIE: Đề xuất một "Hệ sinh thái tiếng Trung" trong đó AI được sử dụng để "luyện từ vựng, tra từ, đặt câu, giao tiếp theo trình độ, chấm bài..." và được định vị là giải pháp để "thay thế giáo viên bản địa, tiết kiệm chi phí".
· Phân tích: Việc tích hợp AI một cách có chủ đích và sâu rộng này không chỉ là xu hướng (Blended Learning) mà còn là giải pháp thực tế cho bài toán nguồn lực. Nó cho phép cá nhân hóa việc học, cung cấp môi trường thực hành mọi lúc mọi nơi, và giảm áp lực thiếu hụt giáo viên bản ngữ chất lượng – một vấn đề chung của nhiều nước khi dạy các ngôn ngữ khó như tiếng Trung.
3.5. Kết nối Học thuật và Định hướng Đầu ra: Tạo ra một "Đường chạy" hoàn chỉnh
· Các nước: Thường dựa vào các tổ chức như Viện Khổng Tử để kết nối văn hóa. Việc kết nối với các trường ĐH Trung Quốc còn rời rạc.
· TDIE: Chủ động đề xuất các chuyến công tác để "ký kết hợp tác công nghệ và giáo dục" trực tiếp với các trường đại học uy tín (ĐH Ngoại thương BK, ĐH Trùng Khánh, ĐH Tây Nam, ĐH Đồng Kỵ, ĐH Tài Chính Thượng Hải...). Điều này tạo ra một chuỗi giá trị: Học SGK -> Ôn luyện HSK bằng AI -> Đạt chuẩn -> Được hỗ trợ du học thông qua mạng lưới đối tác đã có.
· Phân tích: Chiến lược này biến việc học tiếng Trung từ một môn học đơn thuần thành một cầu nối cho các cơ hội học thuật và nghề nghiệp cao hơn. Nó cung cấp một "lộ trình đầu ra" rõ ràng, làm tăng giá trị và ý nghĩa của việc học ngôn ngữ.
3.6. Bằng chứng Thực tiễn từ Mô hình Triển khai: Dữ liệu Định lượng và Định tính
Lý thuyết và chiến lược chỉ thực sự có giá trị khi được kiểm chứng bằng kết quả thực tế. Dữ liệu từ việc triển khai lộ trình SGK của TDIE tại Trường Phổ thông Liên cấp Đa Trí Tuệ (MIS) sau 04 năm cung cấp những minh chứng hùng hồn cho tính hiệu quả của mô hình.
· Hiệu quả trên diện rộng với kỳ thi Chuẩn hóa Quốc gia: Trong kỳ thi THPT Quốc gia - bài thi đánh giá năng lực chuẩn hóa trên toàn quốc, môn Tiếng Trung của học sinh khối 12 MIS đạt điểm trung bình là 7.04. Đặc biệt, có một tỷ lệ đáng kể học sinh đạt điểm số xuất sắc, từ 9 đến 9.75 điểm. Số liệu này không chỉ cao hơn mặt bằng chung điểm thi ngoại ngữ 2 mà còn khẳng định chất lượng đào tạo đồng đều, giúp đa số học sinh đạt được năng lực vượt trội so với yêu cầu tối thiểu.
· Thành tích trong các kỳ thi Học sinh Giỏi (HSG) cấp Thành phố: Ở cấp độ cao hơn, học sinh của MIS đã thể hiện năng lực cạnh tranh với các học sinh chuyên tiếng Trung. Khi tham dự kỳ thi HSG Thành phố Hà Nội với đề thi chung cho các lớp chuyên, học sinh MIS đã xuất sắc giành được 01 giải Ba và 01 giải Khuyến khích. Thành tích này có ý nghĩa quan trọng, chứng minh rằng lộ trình bài bản và phương pháp giảng dạy hiệu quả có thể giúp học sinh phổ thông đạt được trình độ ngang bằng hoặc thậm chí vượt trội so với học sinh các trường chuyên.
· Thành công trong Hội nhập Giáo dục Quốc tế - Giá trị Đầu ra : Cụ thể, mục tiêu kép của lộ trình được hiện thực hóa ấn tượng thông qua kết quả du học. Đã có 09 lượt học sinh của MIS đỗ vào các trường đại học tại Trung Quốc với các suất học bổng toàn phần giá trị cao, bao gồm các học bổng uy tín như CIS, học bổng tỉnh/thành phố. Các học bổng này không chỉ miễn 100% học phí, ký túc xá mà còn cung cấp bảo hiểm y tế và trợ cấp sinh hoạt phí từ 500 đến 2.500 Nhân dân tệ/tháng. Đây là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy chuẩn đầu ra HSK4-HSK5 mà chương trình hướng tới đã đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của các trường đại học và tổ chức cấp học bổng Trung Quốc, mở ra cơ hội học tập quốc tế với chi phí tối ưu cho học sinh.
Phân tích:
Các kết quả nêu trên tạo thành một chuỗi dẫn chứng toàn diện, từ đánh giá đại trà (THPT Quốc gia), đến năng lực nâng cao (HSG), và cuối cùng là giá trị ứng dụng thực tế (Du học). Chúng không chỉ "xác nhận" mà còn "định lượng" được sự thành công của mô hình, cung cấp một case study thuyết phục cho các nhà quản lý giáo dục và phụ huynh học sinh. Dữ liệu từ MISS cho thấy một lộ trình học tiếng Trung bài bản từ sớm, được tổ chức khoa học, hoàn toàn có thể tạo ra những kết quả vượt bậc, biến tiếng Trung từ một ngoại ngữ hai thành một lợi thế cạnh tranh quan trọng cho học sinh.
4. Kết luận và Kiến nghị
4.1. Kết luận:
Phân tích so sánh và đặc biệt là các kết quả thực tiễn từ Trường Phổ thông Liên cấp Đa Trí Tuệ cho thấy chiến lược và lộ trình của TDIE là một mô hình tiên tiến, toàn diện và có tính ứng dụng cao. Các số liệu về điểm thi THPT Quốc gia, giải HSG Thành phố, và đặc biệt là tỷ lệ học sinh giành học bổng du học giá trị cao đã kiểm định tính hiệu quả của mô hình trong thực tế.
· Hệ thống hóa việc học tập bằng một lộ trình SGK 12 năm.
· Chuẩn hóa mục tiêu đầu ra bằng khung HSK với các lợi ích cụ thể.
· Hiện đại hóa phương pháp giảng dạy thông qua tích hợp AI như một trụ cột.
· Quốc tế hóa cơ hội cho người học thông qua mạng lưới hợp tác học thuật.
4.2. Kiến nghị:
Để hoàn thiện hơn, TDIE có thể bổ sung các nghiên cứu thực nghiệm để định lượng hiệu quả của mô hình, so sánh điểm số HSK của học sinh theo chương trình này với các chương trình khác. Tuy nhiên, với những gì đã được đề xuất, đây có thể được xem như một hình mẫu tham khảo giá trị cho các quốc gia muốn phát triển chương trình tiếng Trung như FL2 một cách bài bản và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo:
· Asia Society. (2016). A Blueprint for building a high-quality Chinese language program.
· Ornkhaow, P. (2021). The Current Situation and Problems of Chinese Language Education in Thailand. Journal of Chinese Language Teaching and Research.
· Wang, L., & Kirkpatrick, A. (2019). Trilingual education in Hong Kong primary schools: An overview. International Journal of Bilingual Education and Bilingualism.
Thuật ngữ khoa học viết tắt:
+ Chiến lược và lộ trình phát triển chương trình Tiếng Trung như một ngoại ngữ hai (FL2).
+ Công ty Giáo dục Quốc Tế Thời Đại (TDIE)