Ý tưởng để học sinh Việt Nam học ngoại ngữ theo quy luật tự nhiên như một đứa trẻ là một hướng tiếp cận rất hay và khoa học. Đây chính là cốt lõi của phương pháp "Học ngôn ngữ theo cách tiếp cận tự nhiên" (The Natural Approach) do giáo sư Stephen Krashen đề xướng.
Áp dụng điều này vào thực tế giáo dục Việt Nam không có nghĩa là để các em "tự bơi" mà là tạo ra một môi trường học tập mô phỏng lại cách một đứa trẻ học tiếng mẹ đẻ. Dưới đây là phân tích và đề xuất chi tiết:
1. Nguyên tắc cốt lõi của việc học ngôn ngữ tự nhiên
Một đứa trẻ học ngôn ngữ theo quy trình tự nhiên sau:
1. Nghe (Immersive Input - "Tắm ngôn ngữ"): Trẻ dành hàng năm trời chỉ để nghe trước khi nói được những từ đầu tiên. Giai đoạn này gọi là "thời kỳ im lặng" (Silent Period).
2. Hiểu (Comprehensible Input): Trẻ hiểu ngôn ngữ thông qua ngữ cảnh, hình ảnh, cử chỉ, nét mặt của người đối diện. Chúng không học ngữ pháp mà học cách ghép nối ý nghĩa.
3. Nói (Speak - Giao tiếp tự nhiên): Trẻ bắt đầu nói những từ đơn, rồi đến cụm từ, và sau đó là cả câu. Việc nói ra là để giao tiếp, đáp ứng nhu cầu bản thân, không phải để trả bài.
4. Đọc & Viết (Read & Write): Khi đã có nền tảng nghe-nói vững chắc, trẻ mới bắt đầu học đọc và viết. Đây là bước cuối cùng, không phải đầu tiên.
2. Áp dụng vào thực tế dạy ngoại ngữ ở Việt Nam
Để biến những nguyên tắc này thành hiện thực, cần có sự thay đổi từ gốc rễ:
a. Thay đổi phương pháp giảng dạy:
· Tập trung vào NGHE hiểu trước tiên: Thay vì dành quá nhiều thời gian cho ngữ pháp và viết lách, hãy cho học sinh "tắm" trong ngôn ngữ. Sử dụng các đoạn hội thoại, bài hát, phim hoạt hình, podcast phù hợp với trình độ.
· Input phải dễ hiểu (Comprehensible Input): Giáo viên cần sử dụng nhiều hình ảnh, vật thể thật, cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt và ngữ cảnh để giúp học sinh đoán nghĩa thay vì dịch sang tiếng Việt. Hãy hỏi "What is this?" và chỉ vào quả táo thay vì hỏi "Táo tiếng Anh là gì?".
· Tôn trọng "Thời kỳ im lặng": Không ép buộc học sinh phải nói ngay lập tức. Cho phép các em được im lặng, tiếp thu và chỉ nói khi cảm thấy sẵn sàng. Khuyến khích bằng các hoạt động không áp lực như hát theo, nhắc lại một từ...
· Học qua trò chơi và dự án (Play-based & Project-based Learning): Tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế, vui nhộn (ví dụ: role-play đi chợ, đặt hàng trong nhà hàng, làm một dự án thủ công có hướng dẫn bằng tiếng Anh). Ngôn ngữ khi đó là công cụ để chơi và học, không phải là mục đích cuối cùng.
· Giảm tầm quan trọng của ngữ pháp: Không dạy ngữ pháp như một môn học riêng biệt đầy quy tắc khô khan. Thay vào đó, hãy để học sinh tiếp thu ngữ pháp một cách vô thức thông qua các mẫu câu được lặp đi lặp lại trong ngữ cảnh tự nhiên.
b. Thay đổi môi trường học tập:
· Lớp học ngoại ngữ phải là một "môi trường thu nhỏ": Treo tranh, áp phích, đồ vật dán nhãn bằng tiếng Anh. Sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giao tiếp chính trong lớp cho các指令 đơn giản (Stand up, sit down, open your book...).
· Tận dụng công nghệ: Ứng dụng các phần mềm, app học tập tương tác cao, game hóa việc học để tạo hứng thú.
· Khuyến khích văn hóa đọc: Xây dựng thư viện nhỏ với nhiều truyện tranh, sách thiếu nhi song ngữ hoặc bằng tiếng Anh phù hợp với lứa tuổi.
c. Thay đổi cách đánh giá:
· Đánh giá năng lực giao tiếp, không đánh giá kiến thức ngữ pháp: Thay vì các bài kiểm tra ngữ pháp nặng nề, hãy đánh giá học sinh qua:
· Khả năng nghe hiểu (làm theo指令, trả lời câu hỏi về một đoạn audio).
· Khả năng phản xạ trong các tình huống giao tiếp đơn giản.
· Khả năng thuyết trình hoặc hoàn thành một dự án nhỏ bằng tiếng Anh.
· Động viên, khen ngợi sự cố gắng giao tiếp: Khen một đứa trẻ dám nói, dám mắc lỗi còn quan trọng hơn việc phạt vì chúng nói sai ngữ pháp.
3. Thách thức và điều kiện cần
· Giáo viên: Cần đào tạo lại giáo viên theo phương pháp mới. Giáo viên phải giỏi giao tiếp, sáng tạo và thực sự tạo được môi trường học vui vẻ, ít áp lực.
· Sĩ số lớp học: Lớp học đông sẽ rất khó để tương tác và theo sát từng học sinh. Cần có giải pháp như chia nhóm, có trợ giảng...
· Chương trình và sách giáo khoa: Cần được thiết kế lại theo hướng tiếp cận tự nhiên, giảm tải ngữ pháp, tăng cường các chủ đề giao tiếp và hoạt động.
· Nhận thức của phụ huynh: Nhiều phụ huynh vẫn đánh giá thành tích qua điểm số ngữ pháp. Cần tuyên truyền để phụ huynh hiểu rằng khả năng nghe nói và sự tự tin trong giao tiếp mới là thước đo thực sự của việc học ngoại ngữ.
Kết luận
Việc để học sinh Việt Nam "học ngoại ngữ theo quy luật tự nhiên" là hoàn toàn khả thi và là xu hướng tất yếu nếu muốn cải thiện trình độ ngoại ngữ một cách thực chất. Điều này đòi hỏi một cuộc cách mạng trong tư duy giáo dục: từ việc dạy ngôn ngữ như một môn học để thi cử sang dạy ngôn ngữ như một công cụ sống động để giao tiếp, kết nối và khám phá thế giới. Mấu chốt nằm ở chữ "MÔI TRƯỜNG" và "ĐỘNG LỰC". Khi có một môi trường tự nhiên, tích cực và vui vẻ, động lực học tập của trẻ sẽ được thắp sáng, và việc học ngoại ngữ sẽ trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.
Đây cũng là KIM CHỈ NAM để Công ty Giáo dục Quốc tế Thời Đại xây dựng chương trình tiếng Trung riêng cho các trường học.
TS. Trần Nho Quyết ra đề + AI phân tích.